Xuân Nê 48 1 4 12 7.35 tỷ Ngọc Hồi Thanh Trì
: 7.4 Million
: 48 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 36
: 29/10/2025, : 08 10
Cổ Điển A 52/56 5 3.6 15 9.2 tỷ Thanh Trì
: 9.2 Million
: 52 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 40
: 29/10/2025, : 07 10
63/70 3 10 7 6 tỷ Ninh Sở Thường Tín
: 5.3
: 63
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 156
: 23/10/2025, : 15 10
Vĩnh Khang 70 1 3.1 20 12.5 tỷ Ngọc Hồi Thanh Trì
: 12.5 Million
: 70 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 84
: 23/10/2025, : 15 10
Ngõ Đồng Nội 1 60 5 3.6 15 8.35 tỷ Đông Mỹ Thanh Trì
: 8.4 Million
: 60 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 131
: 08/10/2025, : 08 10
Tân Dân5 50.7/51 3 3.3 15 5.55 tỷ Đông Mỹ Thanh Trì
: 5.6 Million
: 51 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 134
: 08/10/2025, : 08 10
tứ Hiệp 30 5 3.2 9 8.1 tỷ Thanh Trì
: 8.1 Million
: 30 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 112
: 08/10/2025, : 08 10
Vạn Phúc 40.3 4 4 10 4.79 tỷ Nam Phù Thanh Trì
: 4.8 Million
: 40 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 121
: 08/10/2025, : 07 10
đường Vĩnh Khang 66.8 2 4.1 17 8.4 tỷ Ngọc Hồi
: 8.4 Million
: 67 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 133
: 08/10/2025, : 07 10
Vạn Phúc 50.8 1 3.5 7 3.68 tỷ Thanh Trì
: 3.7 Million
: 51 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 145
: 08/10/2025, : 07 10
Tranh Khúc 44 2.5 4 11 3.26 tỷ Duyên Hà Thanh Trì
: 3.3 Million
: 44 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 196
: 04/10/2025, : 18 10
Cổ Điển 38 5 3.3 12 10.4 tỷ Tứ Hiệp Thanh Trì 1
: 10.4 Million
: 38 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 102
: 24/09/2025, : 09 09
40.5 3 3.7 11 5.7 tỷ Ngũ Hiệp Thanh Trì
: 5.7 Million
: 41 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 102
: 22/09/2025, : 09 09
40 4 3.9 11 5.5 tỷ Liên Ninh Thanh Trì
: 5.5 Million
: 40 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 301
: 20/09/2025, : 12 09
Tự Khoát 62 6 3.6 18 8.4 tỷ Ngũ Hiệp Thanh Trì
: 8.4 Million
: 62 m2
: District Thanh Tri, Ha Noi
: 279
: 30/08/2025, : 08 08

